Tham khảo 3 ví dụ về quy phạm pháp luật dân sự, hình sự và hành chính 2024

5/5 - (1 bình chọn)

Ví dụ về quy phạm pháp luật, nhằm minh họa rõ nét hơn về cách thức mà các quy phạm pháp luật này được áp dụng trong thực tiễn. Các ví dụ về quy phạm pháp luật  sẽ giúp làm sáng tỏ vai trò và tầm quan trọng của quy phạm pháp luật trong đời sống hàng ngày, từ đó góp phần nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của mỗi công dân.

Hiện nay, LUẬN VĂN UY TÍN ngoài cung cấp dịch vụ Viết thuê luận văn Thạc sĩ – Đại học thì chúng tôi còn cung cấp thêm dịch vụ Dịch Vụ Viết Thuê Báo Cáo Thực Tập. Nếu bạn chưa chọn được đề tài hoặc gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline/Zalo: 0983.018.995 để được hỗ trợ một cách nhanh nhất.

1. Thế nào là quy phạm pháp luật?

Thế nào là quy phạm pháp luật?
Thế nào là quy phạm pháp luật?

Căn cứ vào khoản 1, điều 3, Luật Ban hành Văn bản Quy phạm Pháp luật 2015, pháp luật được hiểu là các quy tắc xử sự chung, có hiệu lực bắt buộc áp dụng đối với cơ quan, tổ chức và cá nhân trên toàn quốc hoặc trong một đơn vị hành chính nhất định.

Những quy tắc này được quy định bởi cơ quan nhà nước hoặc người có thẩm quyền trong các văn bản quy phạm pháp luật và được nhà nước bảo đảm thực hiện. Tóm lại, quy phạm pháp luật là các quy tắc xử sự chung do nhà nước đặt ra hoặc thừa nhận và bảo đảm thực hiện nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội.

Về nguyên tắc, quy phạm pháp luật bao gồm ba bộ phận cấu thành: giả định, quy định và chế tài.

1.1. Giả định

  • Giả định là phần xác định chủ thể tham gia quan hệ pháp luật và các hoàn cảnh, điều kiện mà chủ thể gặp phải trong thực tiễn. Khi tình huống đó xảy ra, các chủ thể phải hành động theo quy tắc xử sự mà quy phạm đặt ra.
  • Ví dụ, tại khoản 1, điều 141 Bộ luật Hình sự quy định: “Người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ được của nạn nhân hoặc thủ đoạn khác giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác trái với ý muốn của nạn nhân thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.” Phần giả định của câu này là: “người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ được của nạn nhân hoặc thủ đoạn khác giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác trái với ý muốn của nạn nhân.”

1.2. Quy định

  • Quy định là bộ phận trung tâm của quy phạm pháp luật, nêu lên các quy tắc xử sự mà mọi người phải tuân theo khi xuất hiện các điều kiện mà phần giả định đã đặt ra. Bộ phận này thường trả lời các câu hỏi như: phải làm gì? được làm gì? không được làm gì? làm như thế nào? 
  • Ví dụ, trong câu “Mọi người có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm,” phần “có quyền tự do kinh doanh” trả lời cho câu hỏi được làm gì? Đây chính là phần quy định.

1.3. Chế tài

  • Chế tài là phần chỉ ra các biện pháp xử phạt mà nhà nước áp dụng đối với chủ thể không thực hiện hoặc thực hiện không đúng quy tắc xử sự. 
  • Ví dụ, tại điều 124 quy định về tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ: “Người mẹ nào do ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu hoặc trong hoàn cảnh khách quan đặc biệt mà giết chết con mình đẻ ra trong 07 ngày tuổi thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.” Phần chế tài ở đây là: “phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.”

Mỗi quy phạm pháp luật thường bao gồm ba phần: giả định, quy định và chế tài. Tuy nhiên, không phải mọi quy phạm pháp luật đều có đầy đủ ba bộ phận này. Một số quy phạm có thể chỉ có phần quy định, hoặc có phần giả định và chế tài mà không có phần quy định.

Tóm lại, quy phạm pháp luật là công cụ điều chỉnh các quan hệ xã hội, thể hiện ở hai mặt cho phép và bắt buộc. Quy phạm pháp luật chỉ ra các quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên tham gia quan hệ xã hội mà nó điều chỉnh. 

Trong cơ chế điều chỉnh pháp luật, quy phạm pháp luật có vai trò thông báo cho các chủ thể tham gia quan hệ xã hội về ý chí và mong muốn của nhà nước, giúp họ biết được những gì có thể làm, không được làm, phải làm và phải tránh trong những hoàn cảnh, điều kiện nhất định.

2. Ví dụ về quy phạm pháp luật dân sự

Ví dụ về quy phạm pháp luật dân sự
Ví dụ về quy phạm pháp luật dân sự

Quy phạm pháp luật dân sự, giống như quy phạm luật chung, cũng bao gồm ba phần: giả định, quy định và chế tài. Tuy nhiên, các phần này không phải lúc nào cũng được thiết kế đầy đủ trong mọi quy phạm pháp luật dân sự. Chế độ có thể được xác định ở một phần khác hoặc thậm chí là chính thức trong một văn bản luật khác. Quy phạm pháp luật dân sự và điều luật trong văn bản luật dân sự không đồng nghĩa với nhau

Quy phạm pháp luật dân sự là những quy tắc xử sự chung do nhà nước ban hành điều chỉnh quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân trong phạm vi điều chỉnh của luật dân sự.

Quy phạm pháp luật dân sự bao gồm quy phạm định nghĩa, quy phạm mệnh lệnh và quy phạm tùy nghi. Quy phạm định nghĩa đưa ra các khái niệm và giới hạn phạm vi của một vấn đề nhất định. Quy phạm mệnh lệnh quy định cách xử lý mà mọi chủ thể phải cộng theo khi nằm trong hoàn cảnh cụ. Quy phạm tùy nghi cho phép các chủ nhà có thể tự đồng ý và định đoạt ý chí của mình trong phạm vi pháp luật cho phép.

Ví dụ về quy phạm pháp luật:  Điều 105 của Bộ luật Dân sự năm 2015 về quyền sở hữu tài sản.

Điều 105 quy định rằng quyền sở hữu tài sản là quyền của chủ sở hữu được sử dụng và xác định tài sản của mình theo ý của mình và theo quy định của pháp luật. Điều này nghĩa là chủ sở hữu có quyền kiểm soát tài sản, dùng nó để phục vụ nhu cầu của mình và chuyển nhượng quyền sở hữu cho người khác thông qua các hình thức như bán, tặng cho, trao đổi…

Phần giả định được quy phạm áp dụng ở đây là các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu tài sản.

Phần quy định xác định các quyền mà chủ sở hữu tài sản có.

Phần chế tài sản quy định các biện pháp xử lý khi có hành vi xâm phạm quyền sở hữu tài sản, bao gồm yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc khôi phục lại tình trạng ban đầu.

3. Ví dụ về quy phạm pháp luật hình sự 

Ví dụ về quy phạm pháp luật hình sự 
Ví dụ về quy phạm pháp luật hình sự

Quy phạm pháp luật hình sự là những quy tắc xử sự mà do nhà nước ban hành, nhằm điều chỉnh các quan hệ giữa các chủ thể tham gia vào quan hệ hình sự. Tuy nhiên, điều luật và quy phạm pháp luật hình sự không hoàn toàn giống nhau. Một điều luật quy định về tội phạm cụ thể, phản ánh nội dung cơ bản của luật phạm pháp nhưng chưa phải là một quy phạm hoàn chỉnh. Một quy phạm pháp luật hoàn chỉnh bao gồm ba phần: giả định, quy định và chế tài.

Ví dụ về quy phạm pháp luật: Điều 123 của Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 về kẻ giết người.

Điều 123 quy định rõ các hành vi giết người, bao gồm hành vi cố ý tước đoạt mạng sống của người khác. Khi đó, tội phạm giết người có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự và phải chịu hình phạt nghiêm khắc.

Phần chế tài là kẻ giết người có thể bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tùy cơ sở chung hoặc tử hình, tùy thuộc vào mức độ nguy hiểm của hành vi vi phạm tội và các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ.

Quy định này cũng bao gồm các trường hợp sát thủ có chất đặc biệt nghiêm trọng, hạn chế như kẻ giết người để che giấu tội phạm khác, kẻ giết người vì động cơ, kẻ giết người để chiếm tài sản. Những hành vi này được coi là tình trạng nguy hiểm ngày càng tăng, làm tăng mức độ nghiêm trọng của tội phạm và hình phạt tương ứng.

Quy phạm pháp luật hình sự như Điều 123 không chỉ nhắm vào mục tiêu trừng phạt tội phạm mà còn có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn, phòng tội phạm và bảo vệ trật tự xã hội. Nó tạo cơ sở để cơ sở chức năng thực hiện công việc điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án đối với kẻ giết người phạm tội, góp ý phần duy trì công bằng và an ninh trong xã hội.

4. Ví dụ về quy phạm pháp luật hành chính

Ví dụ về quy phạm pháp luật hành chính
Ví dụ về quy phạm pháp luật hành chính

Quy phạm pháp luật hành chính là những quy định cụ thể nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội trong quá trình quản lý hành chính nhà nước.

Quy phạm pháp luật hành chính có một số tính chất đặc trưng như tính bắt buộc chung, thường áp dụng nhiều lần và hiệu lực không chấm dứt khi đã được áp dụng. Chúng mang tính mệnh lệnh do quan hệ quản lý hành chính có bản chất quyền uy và mệnh lệnh-phục tùng. Các chủ thể ban hành quy phạm này rất đa dạng, phần lớn là các cơ quan hành chính nhà nước. Đặc điểm nổi bật của quy phạm pháp luật hành chính so với quy phạm hình sự hay dân sự là chúng điều chỉnh các quan hệ hành chính nhà nước.

Các quy phạm pháp luật hành chính do cơ quan nhà nước cấp dưới ban hành phải phù hợp với nội dung và mục đích của quy phạm pháp luật do cơ quan nhà nước cấp trên ban hành. Vì bộ máy nhà nước là một chỉnh thể thống nhất, nên đòi hỏi phải có sự thống nhất từ trên xuống dưới, với văn bản cấp dưới phục tùng ý chí và sự điều hành của cơ quan nhà nước cấp trên.

Ví dụ về quy phạm pháp luật: Một ví dụ về quy phạm pháp luật hành chính là Nghị định số 46/2016/NĐ-CP ngày 26 tháng 5 năm 2016 về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng.

Nghị định này quy định chi tiết về trách nhiệm và quyền hạn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan đến việc quản lý chất lượng công trình xây dựng. Cụ thể, tại Điều 4 của Nghị định quy định trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc tổ chức thực hiện các bước kiểm tra, giám sát, và nghiệm thu công trình xây dựng. Chủ đầu tư phải bảo đảm các yêu cầu về chất lượng công trình, chịu trách nhiệm về tính chính xác của các thông tin, số liệu kỹ thuật cung cấp cho các nhà thầu và các bên liên quan khác.

Ngoài ra, Nghị định cũng quy định về trách nhiệm của nhà thầu trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật; thực hiện đúng các cam kết trong hợp đồng; bảo đảm chất lượng và an toàn trong quá trình thi công công trình. Các hành vi vi phạm sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật, có thể bị phạt tiền, đình chỉ thi công hoặc các biện pháp khác tùy mức độ vi phạm.

Quy phạm pháp luật hành chính như Nghị định số 46/2016/NĐ-CP không chỉ tạo ra cơ sở pháp lý cho việc quản lý chất lượng công trình xây dựng, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan trong quá trình thực hiện các dự án xây dựng.

Trên đây là chủ đề Tham khảo 3 ví dụ về quy phạm pháp luật dân sự, hình sự và hành chính. Hy vọng rằng đây sẽ là những thông tin hữu ích giúp cho bạn. Ngoài ra  LUẬN VĂN UY TÍN là đơn vị cung cấp các Dịch Vụ Viết Luận Văn Thạc Sĩ – Đại Học với đội ngũ giáo viên và chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết sẽ cung cấp cho bạn những bài tốt nghiệp, báo cáo thực tập, luận văn với cam kết chất lượng, giá cả hợp lý, đúng deadline và bảo mật thông tin 100% cho khách hàng.

Để được tư vấn các dịch vụ nhanh nhất mời bạn liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây:

Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 422 Đường Quang Trung Hà Đông Hà Nội

Đường dây nóng/Zalo: 0983.018.995

Email:  hotrovietbaocao24h@gmail.com

Trang web: www.luanvanuytin.com

Fan page: Luận Văn Uy Tín

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status
0983018995
icons8-exercise-96 chat-active-icon