Công thức tính hạn mức tín dụng kèm các thông tin chi tiết 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Công thức tính hạn mức tín dụng kèm các thông tin chi tiết 2025 là nội dung mà bạn đang tìm kiếm? Tham khảo ngay bài viết dưới đây của Lun Văn Uy Tín. Ngoài ra, nếu bạn đang gặp vấn đề về làm bài luận văn, báo cáo thực tập của mình, chúng tôi cung cấp dịch vụ viết thuê báo cáo thực tập cam kết chất lượng, giá cả hợp lý, đúng deadline và bảo mật thông tin 100% cho khách hàng.

1. Khái niệm về hạn mức tín dụng

Khái niệm về hạn mức tín dụng
Khái niệm về hạn mức tín dụng

1.1. Hạn mức tín dụng là gì?

Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cấp cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp để vay hoặc sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là mức trần của khoản vay hoặc thẻ tín dụng mà khách hàng có thể sử dụng mà không cần phải xin phê duyệt bổ sung.

Luận văn uy tín nhận làm báo cáo thực tập tốt nghiệp các chủ đề, các chuyên ngành.  Để nhận được sự tư vấn, báo giá chi tiết truy cập ngay dịch vụ viết thuê luận văn Thạc sĩ – Đại học  để được hỗ trợ thông tin một cách nhanh chóng nhất – Công thức tính hạn mức tín dụng

1.2. Các loại hạn mức tín dụng phổ biến

Hạn mức tín dụng thẻ tín dụng

    • Là số tiền tối đa khách hàng có thể chi tiêu bằng thẻ tín dụng.
    • Khách hàng có thể sử dụng trong giới hạn này và cần hoàn trả theo kỳ thanh toán quy định.

– Hạn mức tín dụng vay vốn

    • Là số tiền ngân hàng cho phép khách hàng vay theo từng lần hoặc theo hạn mức có sẵn.
    • Áp dụng cho các khoản vay cá nhân, vay kinh doanh, vay thấu chi…

– Hạn mức tín dụng doanh nghiệp

    • Là số tiền tối đa mà doanh nghiệp có thể vay để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
    • Có thể được cấp dưới dạng tín dụng tuần hoàn (revolving credit) hoặc hạn mức cố định.

2. Công thức tính hạn mức tín dụng chi tiết

Công thức tính hạn mức tín dụng chi tiết
Công thức tính hạn mức tín dụng chi tiết

2.1. Công thức tính hạn mức tín dụng tổng quát

Hạn mức tín dụng thường được tính theo công thức chung:

Hạn mức tín dụng = thu nhập ròng * hệ số tín dụng

Trong đó:

  • Thu nhập ròng: Thu nhập thực tế sau khi trừ các khoản chi phí cố định (thuế, bảo hiểm, khoản vay khác…).
  • Hệ số tín dụng: Phụ thuộc vào chính sách của từng ngân hàng và loại sản phẩm tín dụng, dao động từ 30% – 70% đối với vay tín chấp và 50% – 90% đối với vay thế chấp.

2.2. Các loại hạn mức tín dụng & cách tính hạn mức tín dụng cụ thể từng loại

a. Hạn mức thẻ tín dụng cá nhân

Thẻ tín dụng là một khoản vay ngắn hạn không có tài sản thế chấp, dựa chủ yếu vào thu nhập và lịch sử tín dụng của người vay.

Công thức tính: Hạn mức thẻ = Thu nhập trung bình tháng * Hệ số hạn mức

  • Hệ số hạn mức thường dao động từ 2 – 5 lần thu nhập hàng tháng.
  • Người có lịch sử tín dụng tốt, thu nhập cao có thể được cấp hạn mức cao hơn.

Ví dụ:

  • Anh Nam có thu nhập trung bình 20 triệu/tháng.
  • Ngân hàng quy định hệ số cấp hạn mức là 4 lần thu nhập.
  • Khi đó, hạn mức thẻ tín dụng của anh Nam sẽ là: 20×4=80 triệu đồng

Nếu anh Nam có điểm tín dụng tốt, ngân hàng có thể tăng hạn mức lên 100 triệu đồng (5 lần thu nhập).

b. Hạn mức vay tín chấp (vay không có tài sản thế chấp)

Vay tín chấp phụ thuộc chủ yếu vào thu nhập và khả năng chi trả của người vay.

Công thức tính: Hạn mức vay tín chấp = Thu nhập trung bình tháng * Hệ số vay

  • Hệ số vay dao động từ 6 – 15 lần thu nhập tùy từng ngân hàng và điểm tín dụng của khách hàng.
  • Người có lịch sử tín dụng xấu (nợ xấu, trả chậm) sẽ bị hạn chế hạn mức.

Ví dụ:

  • Chị Linh có thu nhập trung bình 15 triệu/tháng.
  • Ngân hàng chấp thuận hệ số vay là 12 lần thu nhập.
  • Hạn mức vay tín chấp tối đa của chị Linh là: 15×12=180 triệu đồng

Nếu chị Linh có nợ tín dụng trước đó hoặc lịch sử trả chậm, ngân hàng có thể giảm hệ số vay xuống còn 8 lần, tức hạn mức tối đa chỉ còn 120 triệu đồng.

c. Hạn mức vay thế chấp (vay có tài sản đảm bảo)

Vay thế chấp dựa trên giá trị tài sản của người vay. Ngân hàng thường áp dụng tỷ lệ cho vay dựa trên giá trị tài sản (LTV – Loan to Value).

Công thức tính: Hạn mức vay thế chấp = Giá trị tài sản * Tỷ lệ cho vay

  • Tỷ lệ cho vay thường từ 70% – 80% giá trị tài sản.
  • Một số ngân hàng có thể cho vay lên tới 90% giá trị tài sản đối với khách hàng có hồ sơ tốt.

Ví dụ 1: Vay thế chấp bằng nhà đất

  • Anh Tuấn sở hữu một căn nhà trị giá 3 tỷ đồng.
  • Ngân hàng cho vay với tỷ lệ 75% giá trị tài sản.
  • Hạn mức vay thế chấp mà anh Tuấn có thể nhận được: 3×75%=2,25 tỷ đồng

Nếu anh Tuấn có lịch sử tín dụng tốt, ngân hàng có thể nâng tỷ lệ cho vay lên 80%, tức hạn mức vay là 2,4 tỷ đồng.

Ví dụ 2: Vay thế chấp bằng ô tô

  • Chị Mai có một chiếc ô tô trị giá 800 triệu đồng.
  • Ngân hàng hỗ trợ cho vay 70% giá trị xe.
  • Hạn mức vay: 800×70%=560 triệu đồng

Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cấp cho cá nhân/doanh nghiệp dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Việc xác định hạn mức này nhằm đảm bảo người vay có đủ khả năng trả nợ, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.

Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng, kèm theo phân tích chi tiết và ví dụ minh họa.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng

Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng
Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng

3.1. Thu nhập của người vay

a. Vai trò của thu nhập

Thu nhập là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định hạn mức tín dụng, đặc biệt đối với thẻ tín dụng và vay tín chấp. Ngân hàng cần đảm bảo rằng thu nhập của người vay đủ để chi trả các khoản vay hàng tháng mà không rơi vào tình trạng nợ quá mức.

b. Công thức tính hạn mức dựa trên thu nhập

Hạn mức tín dụng thường được tính theo công thức chung:

Hạn mức tín dụng = thu nhập ròng * hệ số tín dụng

Trong đó:

  • Thu nhập ròng = Thu nhập thực tế – Các khoản khấu trừ (thuế, bảo hiểm, khoản vay khác…).
  • Hệ số tín dụng: Thường dao động từ 30% – 70% tùy ngân hàng.

c. Ví dụ minh họa

Anh Nam có thu nhập trung bình 20 triệu đồng/tháng:

  • Nếu ngân hàng áp dụng hệ số tín dụng 40%, hạn mức tín dụng tối đa mà anh Nam có thể nhận được là: 20×40%=8 triệu đồng
  • Nếu anh Nam muốn vay tín chấp với hệ số 10 lần thu nhập, hạn mức vay tối đa là: 20×10=200 triệu đồng

3.2. Lịch sử tín dụng & Điểm tín dụng (Credit Score)

a. Lịch sử tín dụng là gì?

Lịch sử tín dụng phản ánh mức độ uy tín của người vay trong việc hoàn trả các khoản nợ trước đây. Lịch sử này được ghi nhận bởi các tổ chức tín dụng như CIC (Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam).

b. Điểm tín dụng ảnh hưởng như thế nào?

  • Điểm tín dụng càng cao → Ngân hàng càng tin tưởng → Hạn mức tín dụng càng cao.
  • Nếu có nợ xấu, trễ hạn thanh toán → Hạn mức tín dụng bị giảm hoặc từ chối cấp tín dụng.

c. Thang điểm tín dụng phổ biến (theo CIC)

Điểm tín dụng Xếp loại Ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng
850 – 700 Tốt Dễ dàng được cấp hạn mức cao
699 – 600 Trung bình Hạn mức bị giới hạn, lãi suất có thể cao hơn
599 – 500 Kém Khó được cấp hạn mức cao, có thể bị từ chối
Dưới 500 Rất kém Nguy cơ bị từ chối cấp tín dụng

d. Ví dụ minh họa

  • Anh Huy có điểm tín dụng 750 (tốt) → Có thể được cấp thẻ tín dụng với hạn mức 5 lần thu nhập.
  • Chị Lan có điểm tín dụng 550 (kém, do trả chậm nhiều lần) → Ngân hàng chỉ cấp thẻ với hạn mức 2 lần thu nhập, hoặc từ chối cấp tín dụng.

3.3. Tỷ lệ nợ trên thu nhập (Debt Service Ratio – DSR)

a. DSR là gì?

DSR đo lường khả năng trả nợ của người vay bằng cách so sánh tổng số tiền nợ hàng tháng với thu nhập hàng tháng.

DSR = (Tổng khoản vay hàng tháng/ Thu nhập hàng tháng) * 100%

  1. Ảnh hưởng của DSR đến hạn mức tín dụng
  • DSR < 40% → Ngân hàng dễ dàng cấp thêm tín dụng.
  • DSR từ 40% – 50% → Hạn mức bị giới hạn.
  • DSR > 50% → Khó được cấp tín dụng mới, có thể bị từ chối vay.

c. Ví dụ minh họa

Chị Ngọc có thu nhập 30 triệu đồng/tháng, đang trả góp khoản vay nhà 10 triệu/tháng và vay ô tô 5 triệu/tháng.

  • DSR của chị Ngọc: ((10+5)/30)×100%=50%
  • Do DSR đã ở mức 50%, ngân hàng sẽ không cấp thêm tín dụng cho chị Ngọc.

3.4. Tài sản thế chấp (đối với vay thế chấp)

a. Ảnh hưởng của tài sản thế chấp

Với các khoản vay thế chấp, ngân hàng xét hạn mức dựa trên giá trị tài sản đảm bảo (nhà, xe, sổ tiết kiệm…).

Hạn mức vay thế chấp = Giá trị tài sản * Tỷ lệ cho vay

  • Tỷ lệ cho vay thường từ 70% – 80% giá trị tài sản.
  • Tài sản có giá trị càng cao, hạn mức vay càng lớn.

b. Ví dụ minh họa

  • Anh Tùng có căn nhà trị giá 5 tỷ đồng, ngân hàng cho vay với tỷ lệ 75%.
  • Hạn mức vay thế chấp của anh Tùng là: 5×75%=3,75 tỷ đồng

Nếu anh Tùng có lịch sử tín dụng tốt, ngân hàng có thể nâng tỷ lệ cho vay lên 80%, tức hạn mức tăng lên 4 tỷ đồng.

3.5. Chính sách tín dụng của từng ngân hàng

Mỗi ngân hàng có tiêu chí khác nhau khi xét duyệt hạn mức tín dụng. Một số ngân hàng có thể:

  • Ưu tiên khách hàng VIP: Hạn mức cao hơn cho khách hàng có lịch sử tín dụng tốt.
  • Thận trọng với khách hàng mới: Hạn mức thấp hơn cho người mới mở thẻ/vay lần đầu.
  • Chính sách ưu đãi theo ngành nghề: Một số ngân hàng có hạn mức cao hơn cho người có thu nhập ổn định (công chức, bác sĩ…).

Ví dụ:

  • Vietcombank có thể cấp thẻ tín dụng với hạn mức 5 lần thu nhập.
  • Techcombank có thể cấp thẻ với hạn mức 7 lần thu nhập nếu khách hàng có tài khoản tiết kiệm lớn.

4. Giải đáp một số thắc mắc về hạn mức tín dụng

Giải đáp một số thắc mắc về hạn mức tín dụng
Giải đáp một số thắc mắc về hạn mức tín dụng

4.1. Hạn mức tín dụng có cố định không?

KHÔNG. Hạn mức tín dụng có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào:

  • Thu nhập của bạn có tăng hay giảm.
  • Lịch sử tín dụng của bạn tốt hay xấu.
  • Chính sách của ngân hàng thay đổi.
  • Việc bạn yêu cầu nâng hoặc giảm hạn mức.

Ví dụ: Nếu bạn có thu nhập 20 triệu/tháng và được cấp thẻ tín dụng với hạn mức 80 triệu (4 lần thu nhập), sau một năm thu nhập tăng lên 30 triệu/tháng, bạn có thể yêu cầu ngân hàng nâng hạn mức lên 120 – 150 triệu.

4.2. Làm sao để tăng hạn mức tín dụng?

Bạn có thể yêu cầu ngân hàng tăng hạn mức tín dụng nếu đáp ứng các điều kiện sau:

  • Thu nhập tăng đáng kể so với trước đây.
  • Sử dụng thẻ tín dụng thường xuyên và thanh toán đúng hạn.
  • Điểm tín dụng tốt, không có lịch sử nợ xấu.
  • Có tài sản đảm bảo hoặc số dư tiết kiệm lớn.

Lưu ý: Ngân hàng có thể yêu cầu bạn cung cấp sao kê lương hoặc giấy tờ chứng minh thu nhập trước khi phê duyệt tăng hạn mức.

4.3. Hạn mức tín dụng có ảnh hưởng đến điểm tín dụng không?

CÓ. Hạn mức tín dụng ảnh hưởng gián tiếp đến điểm tín dụng, đặc biệt là Tỷ lệ sử dụng hạn mức tín dụng (Credit Utilization Ratio – CUR).

CUR = (Dư nợ hiện tại/ Hạn mức tín dụng) * 100%

  • CUR < 30% → Điểm tín dụng tốt.
  • CUR > 50% → Điểm tín dụng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.

Ví dụ: Nếu bạn có thẻ tín dụng hạn mức 50 triệu và đang sử dụng 40 triệu → CUR = 80% → Ngân hàng có thể đánh giá bạn có rủi ro tài chính cao, ảnh hưởng đến điểm tín dụng.

Cách cải thiện: Giữ CUR dưới 30% bằng cách thanh toán thẻ tín dụng đúng hạn và yêu cầu nâng hạn mức nếu cần.

4.4. Hạn mức thẻ tín dụng có thể bị vượt quá không?

THỂ NHƯNG TÙY NGÂN HÀNG. Một số ngân hàng cho phép bạn chi tiêu vượt hạn mức từ 5% – 10%, nhưng sẽ tính phí vượt hạn mức (thường từ 2% – 5% số tiền vượt).

Ví dụ: Nếu thẻ của bạn có hạn mức 100 triệu, một số ngân hàng có thể cho phép bạn chi tiêu đến 110 triệu, nhưng bạn sẽ bị tính phí trên 10 triệu vượt hạn mức.

Lưu ý: Dùng quá hạn mức thường xuyên có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng và làm giảm cơ hội được nâng hạn mức sau này.

4.5. Có thể có nhiều hạn mức tín dụng từ nhiều ngân hàng không?

CÓ THỂ. Bạn có thể sở hữu nhiều thẻ tín dụng từ các ngân hàng khác nhau, mỗi thẻ có hạn mức riêng.

– Ví dụ:

  • Thẻ ACB hạn mức 50 triệu.
  • Thẻ Vietcombank hạn mức 80 triệu.
  • Thẻ Techcombank hạn mức 100 triệu.
    → Tổng hạn mức tín dụng của bạn là 230 triệu.

Nhưng cần lưu ý:

  • Nếu có quá nhiều thẻ tín dụng, việc quản lý chi tiêu có thể khó khăn.
  • Ngân hàng sẽ xem xét tổng hạn mức tín dụng của bạn khi cấp thêm tín dụng mới.

4.6. Hạn mức tín dụng có ảnh hưởng đến việc vay ngân hàng không?

CÓ. Khi xét duyệt một khoản vay (vay mua nhà, vay mua ô tô…), ngân hàng sẽ xem xét tổng hạn mức tín dụng của bạn để đánh giá khả năng tài chính.

Nếu bạn có quá nhiều thẻ tín dụng với hạn mức cao nhưng thu nhập không tăng tương ứng, ngân hàng có thể:

  • Giảm số tiền cho vay.
  • Tăng lãi suất vì rủi ro cao hơn

Giải pháp: Nếu bạn không sử dụng một số thẻ tín dụng, hãy yêu cầu ngân hàng giảm hạn mức hoặc hủy thẻ để giảm gánh nặng tín dụng khi vay ngân hàng.

5. Dịch vụ viết tiểu luận uy tín, chất lượng, giá tốt

Thực hiện một bài tiểu luận đòi hỏi sinh viên cần đầu tư thời gian cùng kiến thức chuyên môn chắc chắn và nhiều kỹ năng khác. Hẳn có nhiều bạn sinh viên loay hoay ngay từ việc chọn đề tài và không biết cần triển khai bài tiểu luận sao cho hợp lý?

Để giúp các bạn sinh viên có thêm thông tin và tài liệu cần thiết để viết tiểu luận thương mại điện tử một cách hiệu quả, Luận Văn Uy Tín mang đến dịch vụ viết thuê tiểu luận – luận văn, cam kết uy tín và chất lượng.

Với nhiều năm kinh nghiệm, sở hữu đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, tận tâm, trách nhiệm, Luận Văn Uy Tín là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp các dịch vụ viết thuê luận văn Thạc sĩ – Đại học, tốt nghiệp, báo cáo thực tập với cam kết chất lượng, giá cả hợp lý, đúng deadline và bảo mật thông tin 100% cho khách hàng.

Nhanh tay liên hệ chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn và hỗ trợ các thông tin chi tiết một cách nhanh nhất!

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status
0983018995
icons8-exercise-96 chat-active-icon