Tất tần tật về chiến lược cấp kinh doanh kèm một số ví dụ hay nhất 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Tất tần tật về chiến lược cấp kinh doanh kèm một số ví dụ hay nhất 2025 là nội dung mà bạn đang tìm kiếm? Tham khảo ngay bài viết dưới đây của Luận Văn Uy Tín. Ngoài ra, nếu bạn đang gặp vấn đề về làm bài luận văn, báo cáo thực tập của mình, chúng tôi cung cấp dịch vụ viết thuê báo cáo thực tập cam kết chất lượng, giá cả hợp lý, đúng deadline và bảo mật thông tin 100% cho khách hàng.

1. Tổng quan về chiến lược cấp kinh doanh

Tổng quan về chiến lược cấp kinh doanh
Tổng quan về chiến lược cấp kinh doanh

1.1. Khái niệm chiến lược cấp kinh doanh là gì?

Chiến lược cấp kinh doanh (Business-level Strategy) là chiến lược được xây dựng để xác định cách doanh nghiệp cạnh tranh trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể, nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh bền vữngtạo giá trị vượt trội cho khách hàng.

Nói cách khác, đây là kế hoạch hành động cụ thể giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường mục tiêu, bằng cách lựa chọn cách tiếp cận cạnh tranh hiệu quả nhất.

Luận văn uy tín nhận làm báo cáo thực tập tốt nghiệp các chủ đề, các chuyên ngành.  Để nhận được sự tư vấn, báo giá chi tiết truy cập ngay dịch vụ viết thuê luận văn Thạc sĩ – Đại học  để được hỗ trợ thông tin một cách nhanh chóng nhất – Quá trình ra quyết định mua hàng.

1.2. Bản chất của chiến lược cấp kinh doanh

  • Tập trung vào một ngành cụ thể (ví dụ: bán lẻ, sản xuất điện thoại, giáo dục trực tuyến…)
  • Hướng đến việc phục vụ một nhóm khách hàng nhất định tốt hơn đối thủ
  • Là cầu nối giữa chiến lược tổng thể của doanh nghiệp (cấp công ty) và các chiến lược cụ thể của từng phòng ban (cấp chức năng)

1.3. Các đặc điểm chính của chiến lược cấp kinh doanh

Đặc điểm Mô tả
Tập trung vào ngành cụ thể Không mang tính bao quát toàn bộ công ty, mà tập trung vào một đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
Gắn với năng lực cốt lõi Dựa trên điểm mạnh của doanh nghiệp (về công nghệ, nhân lực, chi phí, mối quan hệ khách hàng…)
Nhắm đến lợi thế cạnh tranh Mục tiêu là cung cấp giá trị tốt hơn hoặc chi phí thấp hơn cho khách hàng
Hướng đến khách hàng mục tiêu Xác định rõ phân khúc khách hàng, từ đó tối ưu sản phẩm/dịch vụ cho nhóm này

 

1.4. Vai trò của chiến lược cấp kinh doanh

  • Giúp doanh nghiệp xác định vị trí cạnh tranh rõ ràng trong ngành
  • Tăng cường khả năng thích ứng và phản ứng nhanh với thị trường
  • Là nền tảng để xây dựng các chiến lược marketing, sản xuất, nhân sự…
  • Giúp tối ưu hóa nguồn lực và đầu tư hiệu quả vào những hoạt động mang lại giá trị

1.5. Mối liên hệ với các cấp độ chiến lược khác

Cấp độ Mục tiêu Ví dụ
Cấp công ty (Corporate-level) Doanh nghiệp sẽ hoạt động trong những ngành nào? Vingroup kinh doanh ô tô, bất động sản, giáo dục
Cấp kinh doanh (Business-level) Doanh nghiệp sẽ cạnh tranh như thế nào trong một ngành? VinFast cạnh tranh bằng ô tô điện, công nghệ thông minh
Cấp chức năng (Functional-level) Từng bộ phận như marketing, sản xuất, R&D sẽ thực hiện như thế nào để hỗ trợ chiến lược cấp kinh doanh? Phòng marketing VinFast tạo chiến dịch quảng bá xe điện

 

2. Những yếu tố cấu thành chiến lược cấp kinh doanh

Những yếu tố cấu thành chiến lược cấp kinh doanh
Những yếu tố cấu thành chiến lược cấp kinh doanh

Các yếu tố cấu thành chiến lược cấp kinh doanh không tách biệt, mà liên kết chặt chẽ với nhau:

  • Thị trường mục tiêu quyết định bạn sẽ phục vụ ai
  • Giá trị cung cấp giải thích vì sao họ nên chọn bạn
  • Lợi thế cạnh tranh là vũ khí bạn dùng để thắng trong thị trường đó
  • Năng lực cốt lõi là nền tảng giúp duy trì lợi thế
  • Chuỗi giá trị là cách bạn hiện thực hóa chiến lược một cách hiệu quả

2.1. Thị trường mục tiêu (Target Market)

Định nghĩa:
phân khúc khách hàng hoặc nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp lựa chọn để phục vụ.

Vai trò:

  • Là cơ sở để xác định định hướng sản phẩm, giá, phân phối, truyền thông
  • Quyết định quy mô, phạm vi chiến lược

Yêu cầu:

  • Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng
  • Hiểu đặc điểm, hành vi, nhu cầu, thói quen của khách hàng
  • Phân khúc theo độ tuổi, thu nhập, địa lý, hành vi tiêu dùng…

Ví dụ:

  • The Coffee House chọn phân khúc khách hàng trẻ, nhân viên văn phòng ở đô thị
  • VinFast nhắm đến khách hàng Việt ưu tiên xe điện thông minh, thân thiện môi trường

2.2. Giá trị cung cấp cho khách hàng (Customer Value Proposition)

Định nghĩa:
lý do khiến khách hàng chọn doanh nghiệp thay vì đối thủ – doanh nghiệp mang lại giá trị gì độc đáo hoặc tốt hơn?

Vai trò:

  • Là yếu tố then chốt tạo sự hấp dẫn của sản phẩm/dịch vụ
  • Giúp định vị thương hiệu và giữ chân khách hàng

Có thể tạo giá trị qua:

  • Giá cả hợp lý
  • Chất lượng vượt trội
  • Dịch vụ khách hàng tốt
  • Trải nghiệm mua sắm khác biệt
  • Thiết kế hoặc công nghệ độc quyền

Ví dụ:

  • Apple tạo giá trị bằng thiết kế đẹp, hệ sinh thái thông minh, trải nghiệm người dùng mượt mà
  • Bách Hóa Xanh tạo giá trị qua sự tiện lợi và giá cả cạnh tranh

2.3. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage)

Định nghĩa:
năng lực hoặc đặc điểm vượt trội giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn đối thủ trong ngành.

Các dạng lợi thế cạnh tranh:

  • Chi phí thấp
  • Khác biệt hóa sản phẩm
  • Dịch vụ khách hàng ưu việt
  • Quy mô lớn hoặc hệ thống phân phối rộng
  • Thương hiệu mạnh

Yêu cầu:

  • Phải bền vữngkhó bị sao chép
  • Phù hợp với thị trường mục tiêu đã chọn

Ví dụ:

  • Viettel có lợi thế cạnh tranh về chi phí thấp, hạ tầng rộng
  • Vinamilk có lợi thế từ quy mô lớn, độ phủ toàn quốc và thương hiệu uy tín

2.4. Năng lực cốt lõi (Core Competencies)

Định nghĩa:
những khả năng đặc biệt mà doanh nghiệp có thể làm tốt hơn đối thủ, tạo ra giá trị khác biệt.

Đặc điểm của năng lực cốt lõi:

  • Khó sao chép
  • Có thể ứng dụng trên nhiều thị trường
  • Tạo ra lợi ích cụ thể cho khách hàng

Ví dụ:

  • Samsung có năng lực R&D vượt trội giúp đổi mới sản phẩm liên tục
  • Vietjet có năng lực vận hành chi phí thấp, khai thác tốt các đường bay ngách

2.5. Chuỗi giá trị (Value Chain Activities)

Định nghĩa:
hệ thống các hoạt động tạo ra giá trị từ nguyên liệu đầu vào đến khi sản phẩm đến tay khách hàng.

Các hoạt động trong chuỗi giá trị bao gồm:

  • Hoạt động chính: sản xuất, logistics, marketing, dịch vụ
  • Hoạt động hỗ trợ: R&D, nhân sự, hệ thống công nghệ, cơ sở hạ tầng

Vai trò:

  • Giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh – điểm yếu
  • Tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng và hiệu quả phục vụ khách hàng

Ví dụ:

  • Amazon tối ưu chuỗi cung ứng và logistics để giao hàng nhanh, chi phí thấp
  • Zara rút ngắn chu kỳ thiết kế – sản xuất – bán hàng giúp cập nhật nhanh xu hướng thời trang

3. Các loại chiến lược cấp kinh doanh kèm ví dụ

Các loại chiến lược cấp kinh doanh kèm ví dụ
Các loại chiến lược cấp kinh doanh kèm ví dụ

3.1. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership)

Mục tiêu:
Trở thành nhà cung cấp có chi phí sản xuất và vận hành thấp nhất trong ngành, từ đó có thể cung cấp sản phẩm với giá rẻ hơn đối thủ.

Cách thực hiện:

  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất
  • Tăng quy mô để giảm chi phí đơn vị
  • Tự động hóa, số hóa hoạt động
  • Cắt giảm chi phí không cần thiết (quảng cáo, thiết kế, phân phối…)

Lợi thế:

  • Giá thấp thu hút khách hàng nhạy cảm với giá
  • Khả năng chống lại cạnh tranh về giá
  • Biên lợi nhuận ổn định trong thị trường khốc liệt

Rủi ro:

  • Bị đối thủ bắt chước hoặc giảm giá sâu hơn
  • Khó tạo khác biệt, dễ bị coi là “sản phẩm rẻ”
  • Phụ thuộc vào quy mô lớn

Ví dụ:

  • Viettel: Cung cấp dịch vụ viễn thông với giá rẻ, mạng lưới rộng, tối ưu hóa chi phí đầu tư hạ tầng.
  • Walmart (Mỹ): Bán lẻ giá rẻ bằng cách tối ưu chuỗi cung ứng và mua hàng với số lượng lớn.

3.2. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)

Mục tiêu:
Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ có tính độc đáo, khác biệt so với đối thủ mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn.

Cách thực hiện:

  • Đầu tư vào R&D để đổi mới sản phẩm
  • Xây dựng thương hiệu mạnh, hình ảnh độc quyền
  • Cung cấp trải nghiệm khách hàng cao cấp
  • Tập trung vào chất lượng, thiết kế, dịch vụ hậu mãi

Lợi thế:

  • Tạo lòng trung thành khách hàng
  • Dễ dàng định giá cao hơn
  • Khó bị sao chép nếu khác biệt dựa trên năng lực cốt lõi

Rủi ro:

  • Chi phí cao để duy trì sự khác biệt
  • Rủi ro bị đối thủ bắt chước hoặc vượt trội hơn
  • Nếu khách hàng không cảm nhận được sự khác biệt, chiến lược thất bại

Ví dụ:

  • Apple: Thiết kế đẹp, hệ điều hành riêng, trải nghiệm người dùng cao cấp
  • Starbucks: Không chỉ bán cà phê mà còn bán trải nghiệm, không gian, thương hiệu

3.3. Chiến lược tập trung (Focus Strategy)

Mục tiêu:
Tập trung phục vụ một phân khúc thị trường hẹp hoặc nhóm khách hàng cụ thể, thông qua hai hướng tiếp cận:

  • Tập trung chi phí thấp (Cost Focus)
  • Tập trung khác biệt hóa (Differentiation Focus)

Cách thực hiện:

  • Hiểu sâu nhu cầu của phân khúc nhỏ
  • Phát triển sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt
  • Duy trì lợi thế nhờ sự am hiểu thị trường ngách

Lợi thế:

  • Phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ hoặc vừa
  • Khách hàng cảm thấy được phục vụ đúng nhu cầu
  • Ít cạnh tranh trực tiếp từ các đối thủ lớn

Rủi ro:

  • Phụ thuộc vào một phân khúc duy nhất
  • Nếu thị trường thu hẹp hoặc thay đổi, doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng
  • Đối thủ lớn có thể tham gia thị trường ngách với nguồn lực mạnh hơn

Ví dụ:

  • Ferrari: Tập trung vào dòng xe thể thao cao cấp cho giới nhà giàu
  • The Coffee House (Việt Nam): Nhắm vào giới trẻ, nhân viên văn phòng tại các thành phố lớn, tập trung trải nghiệm tại quán

3.4. So sánh nhanh ba loại chiến lược

Tiêu chí Dẫn đầu chi phí Khác biệt hóa Tập trung
Phạm vi thị trường Rộng Rộng Hẹp
Cách tiếp cận Giá thấp nhất Giá trị độc đáo Phục vụ phân khúc cụ thể
Đối tượng khách hàng Nhạy cảm về giá Ưa thích khác biệt Có nhu cầu chuyên biệt
Rủi ro chính Cạnh tranh giá Chi phí cao Thị trường ngách thay đổi

4. Ví dụ minh họa cụ thể về chiến lược cấp kinh doanh

Ví dụ minh họa cụ thể về chiến lược cấp kinh doanh
Ví dụ minh họa cụ thể về chiến lược cấp kinh doanh

4.1. Ví dụ 1: VinFast – Chiến lược khác biệt hóa

a. Thị trường mục tiêu

  • Khách hàng Việt Nam ở thành thị, có thu nhập trung bình – khá
  • Quan tâm đến xe điện, công nghệ mới và xu hướng xanh – chiến lược cấp kinh doanh

b. Giá trị cung cấp cho khách hàng

  • Xe điện thân thiện môi trường
  • Tính năng thông minh (trợ lý ảo, cảnh báo va chạm, tự động cập nhật phần mềm)
  • Hỗ trợ pin, trạm sạc toàn quốc
  • Chính sách hậu mãi ưu việt (bảo hành 10 năm)

c. Lợi thế cạnh tranh

  • Là thương hiệu xe điện đầu tiên sản xuất tại Việt Nam
  • Chủ động trong sản xuất, phát triển công nghệ riêng
  • Hệ sinh thái hỗ trợ đầy đủ (xe – sạc – dịch vụ – showroom)

d. Năng lực cốt lõi

  • Khả năng R&D (nghiên cứu – phát triển sản phẩm mới) – chiến lược cấp kinh doanh
  • Sản xuất tích hợp theo chiều dọc (làm chủ phần lớn quy trình)
  • Quan hệ chính phủ, chính sách hỗ trợ lớn từ tập đoàn mẹ (Vingroup)

e. Chuỗi giá trị

  • Tự chủ sản xuất từ khung gầm đến phần mềm
  • Xây dựng chuỗi trạm sạc phủ khắp cả nước
  • Hệ thống phân phối – chăm sóc khách hàng được đầu tư chuyên nghiệp

Kết luận:

Chiến lược cấp kinh doanh của VinFast là khác biệt hóa bằng công nghệ, trải nghiệm người dùng và tính “xanh”. Nhờ đó, dù là “người mới”, VinFast đã nhanh chóng tạo được vị trí trên thị trường nội địa và mở rộng ra quốc tế.

4.2. Ví dụ 2: Thế Giới Di Động – Chiến lược dẫn đầu chi phí + phục vụ đại chúng

a. Thị trường mục tiêu

  • Khách hàng đại chúng trên toàn quốc
  • Ưu tiên tiện lợi, giá hợp lý, dịch vụ nhanh

b. Giá trị cung cấp cho khách hàng

  • Mua hàng dễ dàng, giao hàng nhanh, bảo hành tốt
  • Giá cạnh tranh, nhiều chương trình khuyến mãi
  • Trải nghiệm nhất quán tại mọi cửa hàng – chiến lược cấp kinh doanh

c. Lợi thế cạnh tranh

  • Hệ thống phân phối lớn nhất Việt Nam trong ngành điện thoại, điện máy
  • Hệ thống ERP – công nghệ quản lý tối ưu chi phí
  • Mức độ nhận diện thương hiệu cao, niềm tin người tiêu dùng

d. Năng lực cốt lõi

  • Khả năng vận hành hàng ngàn cửa hàng hiệu quả
  • Tối ưu hàng tồn kho, logistics, nhân sự
  • Khả năng phân tích dữ liệu và điều chỉnh nhanh theo thị trường

e. Chuỗi giá trị

  • Thu mua với giá tốt nhờ quy mô lớn – chiến lược cấp kinh doanh
  • Quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả để giảm chi phí
  • Hệ thống bán hàng đồng bộ cả offline và online

Kết luận:

Thế Giới Di Động sử dụng chiến lược dẫn đầu chi phí trong khi vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ, giúp chiếm lĩnh thị trường đại chúng và mở rộng ra các ngành mới như bách hóa, dược phẩm.

4.3. Ví dụ 3: Highlands Coffee – Chiến lược tập trung khác biệt hóa

a. Thị trường mục tiêu

  • Khách hàng trẻ thành thị, nhân viên văn phòng, sinh viên
  • Ưa chuộng không gian hiện đại, cà phê sạch, trải nghiệm ổn định

b. Giá trị cung cấp cho khách hàng

  • Không gian đẹp, giá vừa phải hơn Starbucks
  • Đồ uống đa dạng, dễ uống với giới trẻ
  • Dễ tìm, dễ tiếp cận nhờ hệ thống phủ rộng tại vị trí đắc địa

c. Lợi thế cạnh tranh

  • Thương hiệu Việt gần gũi, kết hợp hiện đại và truyền thống
  • Tối ưu vận hành, giá hợp lý – chiến lược cấp kinh doanh
  • Chiến lược mở rộng vị trí nhanh, nắm được vị trí chiến lược

d. Năng lực cốt lõi

  • Am hiểu thị hiếu giới trẻ Việt – chiến lược cấp kinh doanh
  • Khả năng vận hành chuỗi quy mô lớn
  • Marketing hiệu quả trong thị trường F&B

e. Chuỗi giá trị

  • Kiểm soát chất lượng nguyên liệu và công thức
  • Quy trình phục vụ nhanh, ổn định giữa các cửa hàng
  • Kết hợp bán hàng tại quán, giao hàng online, và hợp tác ví điện tử

Kết luận:

Highlands Coffee dùng chiến lược tập trung vào nhóm khách hàng thành thị với cách tiếp cận khác biệt nhẹ (không quá cao cấp như Starbucks, không bình dân như các quán truyền thống) để phát triển bền vững.

4.4. Tổng kết: Rút ra bài học chiến lược cấp kinh doanh

Yếu tố VinFast Thế Giới Di Động Highlands Coffee
Chiến lược Khác biệt hóa Dẫn đầu chi phí Tập trung khác biệt hóa
Thị trường Xe điện thông minh Thiết bị số – điện máy Cà phê thành thị
Giá trị cung cấp Xe điện – công nghệ – hậu mãi Giá hợp lý – tiện lợi Không gian – trải nghiệm – thương hiệu Việt
Năng lực cốt lõi R&D – sản xuất – hệ sinh thái Logistics – vận hành chuỗi Hiểu khách hàng – vị trí – thương hiệu

5. Dịch vụ viết tiểu luận uy tín, chất lượng, giá tốt

Thực hiện một bài tiểu luận đòi hỏi sinh viên cần đầu tư thời gian cùng kiến thức chuyên môn chắc chắn và nhiều kỹ năng khác. Hẳn có nhiều bạn sinh viên loay hoay ngay từ việc chọn đề tài và không biết cần triển khai bài tiểu luận sao cho hợp lý?

Để giúp các bạn sinh viên có thêm thông tin và tài liệu cần thiết để viết tiểu luận thương mại điện tử một cách hiệu quả, Luận Văn Uy Tín mang đến dịch vụ viết thuê tiểu luận – luận văn, cam kết uy tín và chất lượng.

Với nhiều năm kinh nghiệm, sở hữu đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, tận tâm, trách nhiệm, Luận Văn Uy Tín là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp các dịch vụ viết thuê luận văn Thạc sĩ – Đại học, tốt nghiệp, báo cáo thực tập với cam kết chất lượng, giá cả hợp lý, đúng deadline và bảo mật thông tin 100% cho khách hàng.

Nhanh tay liên hệ chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn và hỗ trợ các thông tin chi tiết một cách nhanh nhất!

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status
0983018995
icons8-exercise-96 chat-active-icon