Chi tiết 9 phương thức cho vay của ngân hàng thương mại 2025 là nội dung mà bạn đang tìm kiếm? Tham khảo ngay bài viết dưới đây của Luận Văn Uy Tín. Ngoài ra, nếu bạn đang gặp vấn đề về làm bài luận văn, báo cáo thực tập của mình, chúng tôi cung cấp dịch vụ viết thuê báo cáo thực tập cam kết chất lượng, giá cả hợp lý, đúng deadline và bảo mật thông tin 100% cho khách hàng.
1. Tổng quan về hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
1.1. Khái niệm hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) là việc ngân hàng cung cấp một khoản tiền cho cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong một khoảng thời gian xác định theo các điều kiện thỏa thuận trước.
Đây là một trong những hoạt động cốt lõi của ngân hàng thương mại, giúp ngân hàng thu lợi nhuận từ lãi suất cho vay và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế.
Luận văn uy tín nhận làm báo cáo thực tập tốt nghiệp các chủ đề, các chuyên ngành. Để nhận được sự tư vấn, báo giá chi tiết truy cập ngay dịch vụ viết thuê luận văn Thạc sĩ – Đại học để được hỗ trợ thông tin một cách nhanh chóng nhất – Công thức tính hạn mức tín dụng.
1.2. Bản chất của hoạt động cho vay
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại có những đặc điểm cơ bản sau:
a) Ngân hàng là bên cấp tín dụng
- NHTM hoạt động như một trung gian tài chính, huy động vốn từ người gửi tiền và cung cấp vốn cho người cần vay.
- Ngân hàng đánh giá khả năng tài chính và rủi ro của người vay trước khi quyết định cho vay.
b) Vốn vay phải được hoàn trả đầy đủ
- Người vay có trách nhiệm trả lại số tiền gốc và lãi theo thỏa thuận.
- Hình thức hoàn trả có thể là trả góp định kỳ hoặc thanh toán một lần khi đến hạn.
c) Lãi suất là nguồn thu nhập chính của ngân hàng
- Ngân hàng thu lãi suất từ khoản vay, mức lãi suất này có thể cố định hoặc thả nổi theo thị trường.
- Lãi suất có thể thay đổi tùy theo mức độ rủi ro của khách hàng.
d) Cho vay có rủi ro tín dụng
- Nếu người vay không trả được nợ, ngân hàng có nguy cơ mất vốn.
- Ngân hàng sử dụng các biện pháp quản lý rủi ro như thế chấp tài sản, kiểm tra lịch sử tín dụng.
1.3. Vai trò của hoạt động cho vay
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại có tác động lớn đến nền kinh tế và xã hội:
a) Cung cấp vốn cho nền kinh tế
- Giúp cá nhân và doanh nghiệp có vốn để đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh.
- Hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ và cơ sở hạ tầng.
b) Thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư
- Cho vay cá nhân giúp người dân mua nhà, ô tô, trang thiết bị, học tập, chăm sóc sức khỏe.
- Cho vay doanh nghiệp giúp phát triển các dự án lớn, mở rộng thị trường.
c) Tạo nguồn thu cho ngân hàng
- Lợi nhuận từ hoạt động cho vay là nguồn thu chính của ngân hàng.
- Giúp ngân hàng duy trì hoạt động và mở rộng quy mô.
d) Ổn định tài chính và kiểm soát lạm phát
- Khi nền kinh tế cần kích thích tăng trưởng, ngân hàng có thể mở rộng tín dụng.
- Khi cần kiểm soát lạm phát, ngân hàng có thể siết chặt chính sách cho vay.
1.4. Các nguyên tắc trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
a) Nguyên tắc hoàn trả (Tính có hoàn lại)
- Người vay có nghĩa vụ hoàn trả đúng hạn cả gốc và lãi.
- Nếu không hoàn trả được, có thể bị xử lý tài sản thế chấp hoặc bị phạt.
b) Nguyên tắc có tài sản đảm bảo (Đảm bảo tín dụng)
- Ngân hàng có thể yêu cầu người vay thế chấp tài sản hoặc có bảo lãnh tín dụng.
- Hạn mức và lãi suất phụ thuộc vào mức độ tín nhiệm của khách hàng.
c) Nguyên tắc sử dụng vốn đúng mục đích
- Người vay phải sử dụng vốn theo mục đích đã thỏa thuận với ngân hàng.
- Ngân hàng có quyền giám sát việc sử dụng vốn vay.
d) Nguyên tắc sinh lời (Hiệu quả sử dụng vốn)
- Khoản vay phải giúp tạo ra giá trị kinh tế hoặc lợi nhuận cho người vay.
- Nếu doanh nghiệp vay nhưng không có khả năng sinh lời, ngân hàng có thể từ chối cho vay.
1.5. Các rủi ro trong hoạt động cho vay
a) Rủi ro tín dụng
- Người vay không có khả năng trả nợ do khó khăn tài chính hoặc gian lận.
- Ngân hàng có thể bị mất vốn nếu không có biện pháp bảo vệ.
b) Rủi ro lãi suất
- Nếu lãi suất thị trường tăng cao hơn lãi suất ngân hàng đã cho vay, ngân hàng có thể bị giảm lợi nhuận.
c) Rủi ro thanh khoản
- Ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ để duy trì hoạt động.
d) Rủi ro pháp lý
- Nếu ngân hàng không tuân thủ quy định pháp luật trong cho vay, có thể bị xử phạt hoặc kiện tụng.
2. Phân loại cho vay của ngân hàng thương mại

2.1. Phân loại theo thời hạn vay
a) Cho vay ngắn hạn
- Thời hạn: Tối đa 1 năm.
- Mục đích: Đáp ứng nhu cầu vốn lưu động, chi phí sản xuất, thanh toán hàng hóa, nguyên vật liệu.
- Đặc điểm:
- Thường có lãi suất thấp hơn so với vay trung và dài hạn.
- Giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh liên tục.
- Thủ tục đơn giản hơn, xét duyệt nhanh.
- Rủi ro:
- Doanh nghiệp phụ thuộc vào vốn vay ngắn hạn, nếu không quay vòng được vốn có thể gặp khó khăn tài chính.
- Ví dụ:
- Doanh nghiệp vay 500 triệu để nhập nguyên liệu sản xuất trong 6 tháng.
- Hộ kinh doanh vay 100 triệu để nhập hàng Tết.
b) Cho vay trung hạn
- Thời hạn: Từ 1 đến 5 năm.
- Mục đích: Đầu tư tài sản cố định, mở rộng sản xuất kinh doanh.
- Đặc điểm:
- Lãi suất cao hơn so với vay ngắn hạn nhưng thấp hơn vay dài hạn.
- Yêu cầu tài sản thế chấp cao hơn so với vay ngắn hạn.
- Dòng tiền hoàn vốn cần ổn định vì thời gian vay dài hơn.
- Ví dụ:
- Doanh nghiệp vay mua máy móc sản xuất trả góp trong 3 năm.
- Cá nhân vay 700 triệu để mua ô tô kinh doanh.
c) Cho vay dài hạn
- Thời hạn: Trên 5 năm.
- Mục đích: Đầu tư dài hạn vào bất động sản, nhà máy, cơ sở hạ tầng, dự án lớn.
- Đặc điểm:
- Lãi suất cao nhất trong các loại hình vay.
- Ngân hàng thường yêu cầu tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh tín dụng.
- Quá trình xét duyệt và giải ngân kéo dài hơn do phải đánh giá kỹ dự án.
- Ví dụ:
- Cá nhân vay 2 tỷ trong 20 năm để mua nhà.
- Doanh nghiệp vay 50 tỷ để xây dựng nhà máy sản xuất.
2.2. Phân loại theo mục đích vay
a) Cho vay tiêu dùng cá nhân
- Đối tượng: Cá nhân, hộ gia đình.
- Mục đích: Trang trải nhu cầu sinh hoạt, mua sắm, du lịch, y tế, giáo dục.
- Hình thức vay:
- Vay thế chấp: Cần tài sản đảm bảo (nhà đất, xe cộ).
- Vay tín chấp: Không cần tài sản đảm bảo, dựa vào uy tín cá nhân.
- Ví dụ:
- Vay 300 triệu mua xe ô tô.
- Vay 50 triệu đi du lịch nước ngoài.
b) Cho vay sản xuất, kinh doanh
- Đối tượng: Doanh nghiệp, hộ kinh doanh cá thể.
- Mục đích: Mua hàng hóa, mở rộng sản xuất, thanh toán chi phí vận hành.
- Đặc điểm:
- Thường là vay ngắn hoặc trung hạn.
- Doanh nghiệp cần chứng minh được phương án kinh doanh có hiệu quả.
- Ví dụ:
- Công ty may mặc vay 5 tỷ để nhập nguyên liệu.
- Hộ kinh doanh vay 200 triệu để mở rộng cửa hàng.
c) Cho vay đầu tư dự án
- Đối tượng: Doanh nghiệp, tập đoàn lớn.
- Mục đích: Đầu tư các dự án có quy mô lớn như bất động sản, hạ tầng, công nghiệp.
- Đặc điểm:
- Yêu cầu kế hoạch kinh doanh chi tiết, khả thi.
- Lãi suất có thể được điều chỉnh theo từng giai đoạn dự án.
- Ví dụ:
- Chủ đầu tư vay 100 tỷ để xây khu đô thị.
2.3. Phân loại theo phương thức đảm bảo
a) Cho vay có tài sản đảm bảo (vay thế chấp)
- Yêu cầu: Người vay thế chấp tài sản như bất động sản, xe ô tô, sổ tiết kiệm.
- Lợi ích:
- Hạn mức vay cao hơn.
- Lãi suất thấp hơn do có tài sản bảo đảm.
- Rủi ro: Nếu không trả được nợ, ngân hàng có quyền phát mãi tài sản thế chấp.
- Ví dụ:
- Cá nhân thế chấp căn nhà để vay 1 tỷ đồng kinh doanh.
b) Cho vay tín chấp
- Yêu cầu: Không cần tài sản đảm bảo, ngân hàng xét duyệt dựa trên thu nhập, lịch sử tín dụng.
- Lợi ích:
- Thủ tục nhanh, đơn giản.
- Phù hợp với người không có tài sản thế chấp.
- Rủi ro:
- Lãi suất cao hơn do rủi ro tín dụng lớn hơn.
- Số tiền vay thường không lớn.
- Ví dụ:
- Nhân viên văn phòng vay 100 triệu tín chấp theo bảng lương.
2.4. Phân loại theo phương thức hoàn trả
a) Cho vay trả góp
- Người vay trả gốc và lãi định kỳ (hàng tháng, hàng quý).
- Ví dụ:
- Vay mua ô tô trả góp trong 5 năm.
b) Cho vay theo hạn mức tín dụng
- Ngân hàng cấp một hạn mức và người vay có thể rút vốn nhiều lần trong hạn mức đó.
- Ví dụ:
- Doanh nghiệp có hạn mức tín dụng 10 tỷ đồng và rút từng phần khi cần.
c) Cho vay theo món
- Ngân hàng giải ngân một lần toàn bộ số tiền vay.
- Ví dụ:
- Vay 2 tỷ xây nhà, nhận tiền một lần
2.5. Phân loại theo đối tượng vay
a) Cho vay cá nhân
- Dành cho khách hàng cá nhân, phục vụ nhu cầu tiêu dùng, mua sắm.
- Ví dụ:
- Vay mua nhà, vay mua xe.
b) Cho vay doanh nghiệp
- Dành cho doanh nghiệp để phục vụ sản xuất kinh doanh, mở rộng đầu tư.
- Ví dụ:
- Vay vốn lưu động, vay đầu tư dự án.
3. Chi tiết 9 Phương thức cho vay của ngân hàng thương mại

3.1. Cho vay từng lần (Cho vay theo món)
Khái niệm
- Ngân hàng cấp một khoản vay cố định cho khách hàng theo từng lần vay cụ thể.
- Mỗi lần vay phải có hồ sơ xét duyệt riêng biệt.
Đặc điểm
- Số tiền vay, thời hạn, lãi suất và điều kiện trả nợ được xác định ngay từ đầu.
- Ngân hàng giải ngân toàn bộ khoản vay một lần.
- Thường áp dụng cho khoản vay có mục đích rõ ràng, như đầu tư kinh doanh, mua sắm tài sản.
Ưu điểm
- Phù hợp với nhu cầu vay vốn có mục đích rõ ràng.
- Dễ dàng quản lý khoản vay.
Nhược điểm
- Thủ tục xét duyệt mất thời gian do mỗi lần vay cần hồ sơ riêng.
- Không linh hoạt cho nhu cầu vốn liên tục.
Ví dụ
- Cá nhân vay 500 triệu để mua ô tô, trả trong 3 năm.
- Doanh nghiệp vay 2 tỷ để đầu tư thiết bị sản xuất.
3.2. Cho vay theo hạn mức tín dụng
Khái niệm
- Ngân hàng cấp cho khách hàng một hạn mức tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
- Khách hàng có thể rút vốn nhiều lần trong hạn mức đó.
Đặc điểm
- Không cần làm hồ sơ vay mới mỗi lần rút vốn.
- Số tiền vay và lãi suất tính theo số tiền thực rút.
Ưu điểm
- Linh hoạt trong việc sử dụng vốn.
- Giảm bớt thủ tục xét duyệt nhiều lần – phương thức cho vay của ngân hàng thương mại
Nhược điểm
- Ngân hàng chịu rủi ro cao hơn vì khách hàng có thể rút vốn bất cứ lúc nào.
- Khó kiểm soát mục đích sử dụng vốn.
Ví dụ
- Doanh nghiệp được cấp hạn mức 10 tỷ để nhập hàng, có thể rút dần trong 1 năm.
3.3. Cho vay theo dự án đầu tư
Khái niệm
- Ngân hàng tài trợ vốn cho một dự án đầu tư có quy mô lớn.
- Khoản vay được giải ngân theo tiến độ dự án.
Đặc điểm
- Thời gian vay dài, thường từ 5 năm trở lên.
- Ngân hàng giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện dự án.
Ưu điểm
- Hỗ trợ doanh nghiệp có vốn đầu tư dài hạn.
- Giúp phát triển các dự án có quy mô lớn.
Nhược điểm
- Nguy cơ rủi ro nếu dự án không khả thi hoặc bị chậm tiến độ.
- Thủ tục xét duyệt phức tạp, cần kế hoạch tài chính chi tiết.
Ví dụ
- Chủ đầu tư vay 500 tỷ để xây dựng khu đô thị – phương thức cho vay của ngân hàng thương mại
3.4. Cho vay hợp vốn
Khái niệm
- Nhiều ngân hàng cùng tài trợ vốn cho một khách hàng hoặc một dự án lớn.
Đặc điểm
- Thường áp dụng cho các dự án lớn, có nhu cầu vốn cao.
- Một ngân hàng đứng đầu tổ chức quản lý khoản vay.
Ưu điểm
- Giảm rủi ro cho từng ngân hàng.
- Đáp ứng nhu cầu vốn lớn của khách hàng.
Nhược điểm
- Thủ tục xét duyệt phức tạp hơn – phương thức cho vay của ngân hàng thương mại
- Phải chia sẻ lợi nhuận giữa các ngân hàng tham gia.
Ví dụ
- Nhiều ngân hàng hợp tác cho vay 2.000 tỷ để xây dựng nhà máy điện gió.
3.5. Cho vay lưu vụ (Cho vay theo chu kỳ sản xuất kinh doanh)
Khái niệm
- Ngân hàng cấp vốn cho các ngành có tính chất mùa vụ như nông nghiệp, thủy sản.
Đặc điểm
- Thời hạn vay thường ngắn, phù hợp với chu kỳ sản xuất.
- Người vay hoàn trả sau khi kết thúc mùa vụ.
Ưu điểm
- Giúp doanh nghiệp, hộ kinh doanh có vốn hoạt động theo mùa vụ.
- Hỗ trợ ngành nông nghiệp, thủy sản phát triển – phương thức cho vay của ngân hàng thương mại
Nhược điểm
- Phụ thuộc vào yếu tố thời tiết, thị trường nên có rủi ro cao.
Ví dụ
- Hộ nông dân vay 200 triệu để trồng lúa, trả nợ sau khi thu hoạch.
3.6. Cho vay trả góp
Khái niệm
- Người vay trả gốc và lãi định kỳ theo từng tháng/quý.
Đặc điểm
- Phù hợp với cá nhân, doanh nghiệp có thu nhập ổn định.
- Lãi suất có thể cố định hoặc thay đổi theo thời gian.
Ưu điểm
- Giúp người vay dễ dàng lên kế hoạch tài chính.
- Giảm áp lực trả nợ một lần – phương thức cho vay của ngân hàng thương mại
Nhược điểm
- Tổng số tiền trả có thể cao hơn do lãi suất tính trên dư nợ giảm dần.
Ví dụ
- Vay 1 tỷ mua nhà, trả góp 10 triệu/tháng trong 10 năm.
3.7. Cho vay thấu chi
Khái niệm
- Ngân hàng cho phép khách hàng rút nhiều hơn số dư hiện có trong tài khoản.
Đặc điểm
- Chỉ áp dụng cho khách hàng có uy tín cao.
- Lãi suất tính theo số tiền thực thấu chi.
Ưu điểm
- Linh hoạt, không cần làm hồ sơ vay.
- Hỗ trợ khách hàng khi có nhu cầu tiền gấp.
Nhược điểm
- Lãi suất cao hơn các hình thức vay khác – phương thức cho vay của ngân hàng thương mại
Ví dụ
- Cá nhân có tài khoản 0 đồng nhưng vẫn có thể rút tối đa 100 triệu theo hạn mức thấu chi.
3.8. Cho vay cầm cố chứng từ có giá
Khái niệm
- Ngân hàng cho vay dựa trên tài sản thế chấp là chứng từ có giá như sổ tiết kiệm, trái phiếu, cổ phiếu.
Đặc điểm
- Số tiền vay thường thấp hơn giá trị chứng từ thế chấp.
- Khi khách hàng không trả nợ, ngân hàng có quyền xử lý chứng từ.
Ưu điểm
- Lãi suất thấp do có tài sản đảm bảo.
- Thủ tục nhanh gọn.
Nhược điểm
- Nếu chứng từ bị mất giá, khách hàng có thể gặp rủi ro.
Ví dụ
- Cầm cố sổ tiết kiệm 1 tỷ để vay 800 triệu – phương thức cho vay của ngân hàng thương mại
3.9. Cho vay gián tiếp
Khái niệm
- Ngân hàng cho vay thông qua tổ chức trung gian như quỹ tín dụng, công ty tài chính.
Đặc điểm
- Phù hợp với người vay ở vùng sâu, vùng xa.
Ưu điểm
- Tăng khả năng tiếp cận vốn cho khách hàng.
Nhược điểm
- Chi phí cao hơn do qua trung gian.
Ví dụ
- Quỹ tín dụng vay vốn từ ngân hàng rồi cho người dân vay lại – phương thức cho vay của ngân hàng thương mại
4. Điều kiện để vay vốn tại ngân hàng thương mại

Để được ngân hàng thương mại cấp vốn, khách hàng phải đáp ứng một số điều kiện cơ bản. Các điều kiện này giúp ngân hàng đánh giá mức độ rủi ro và khả năng thu hồi vốn.
4.1. Điều kiện về năng lực pháp lý
- Cá nhân vay vốn phải từ đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Doanh nghiệp phải có tư cách pháp nhân, hoạt động hợp pháp theo quy định của pháp luật.
4.2. Điều kiện về mục đích sử dụng vốn
- Khoản vay phải được sử dụng cho mục đích hợp pháp và phù hợp với quy định của ngân hàng.
- Không được dùng vốn vay cho các hoạt động bị cấm như đánh bạc, buôn lậu, rửa tiền…
4.3. Điều kiện về khả năng tài chính
- Người vay phải chứng minh có nguồn thu nhập hoặc dòng tiền đủ để trả nợ.
- Doanh nghiệp cần có báo cáo tài chính minh bạch, chứng minh hoạt động kinh doanh có hiệu quả.
4.4. Điều kiện về tài sản đảm bảo (nếu có)
- Một số khoản vay yêu cầu tài sản thế chấp như bất động sản, xe cộ, sổ tiết kiệm hoặc chứng khoán.
- Giá trị tài sản đảm bảo phải tương ứng với khoản vay và có khả năng thanh khoản cao.
4.5. Điều kiện về lịch sử tín dụng
- Người vay không có nợ xấu hoặc có xếp hạng tín dụng tốt theo đánh giá của ngân hàng.
- Các khoản vay trước đây phải được thanh toán đúng hạn và không có tranh chấp tín dụng.
4.6. Điều kiện về phương án trả nợ
- Khách hàng phải có kế hoạch trả nợ rõ ràng, bao gồm thời gian, nguồn tiền và hình thức thanh toán.
- Doanh nghiệp vay vốn cần có phương án kinh doanh khả thi để đảm bảo khả năng hoàn trả khoản vay.
5. Dịch vụ viết tiểu luận uy tín, chất lượng, giá tốt
Thực hiện một bài tiểu luận đòi hỏi sinh viên cần đầu tư thời gian cùng kiến thức chuyên môn chắc chắn và nhiều kỹ năng khác. Hẳn có nhiều bạn sinh viên loay hoay ngay từ việc chọn đề tài và không biết cần triển khai bài tiểu luận sao cho hợp lý?
Để giúp các bạn sinh viên có thêm thông tin và tài liệu cần thiết để viết tiểu luận thương mại điện tử một cách hiệu quả, Luận Văn Uy Tín mang đến dịch vụ viết thuê tiểu luận – luận văn, cam kết uy tín và chất lượng.
Với nhiều năm kinh nghiệm, sở hữu đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, tận tâm, trách nhiệm, Luận Văn Uy Tín là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp các dịch vụ viết thuê luận văn Thạc sĩ – Đại học, tốt nghiệp, báo cáo thực tập với cam kết chất lượng, giá cả hợp lý, đúng deadline và bảo mật thông tin 100% cho khách hàng.
Nhanh tay liên hệ chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn và hỗ trợ các thông tin chi tiết một cách nhanh nhất!
- Hotline/Zalo: 0983.018.995
- Email: hotrovietbaocao24h@gmail.com
- Fanpage:https://www.facebook.com/luanvanuytin.0983018995/
- Địa chỉ: 422 Đường Quang Trung Hà Đông Hà Nội
- Tổng hợp 90 đề tài nghiên cứu khoa học mầm non & 3 mẫu chi tiết hay nhất 2024
- Tải miễn phí 13 mẫu tiểu luận phương pháp nghiên cứu khoa học chọn lọc hay nhất 2024
- Môi trường vĩ mô trong Marketing là gì? Các yếu tố cốt lõi của môi trường vĩ mô 2024
- Tải miễn phí 15 mẫu báo cáo thực tập kế toán hay nhất & tổng hợp cách làm báo cáo thực tập kế toán chuẩn nhất 2024
- Tải miễn phí 5 mẫu tiểu luận tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa xuất sắc nhất 2024