Kế hoạch marketing 4P là gì? 6 bước xây dựng marketing 4P chuẩn 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Kế hoạch marketing 4P là gì? không còn là thuật ngữ xa lạ với các Marketer. Nó được xem là công cụ được dùng để đạt được mục tiêu tiếp thị được nhiều doanh nghiệp sử dụng khi ra mắt sản phẩm mới. Vậy bài viết dưới đây LUẬN VĂN UY TÍN cung cấp chủ đề kế hoạch marketing 4P là gì? 6 bước xây dựng marketing 4P chuẩn 2025 mời bạn cùng tham khảo.

Hiện nay, LUẬN VĂN UY TÍN ngoài cung cấp dịch vụ Viết thuê luận văn Thạc sĩ – Đại học thì chúng tôi còn cung cấp thêm dịch vụ Dịch Vụ Viết Thuê Báo Cáo Thực Tập. Nếu bạn chưa chọn được đề tài hoặc gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline/Zalo: 0983.018.995 để được hỗ trợ một cách nhanh nhất.

1. Kế hoạch marketing 4P là gì?

Kế hoạch marketing 4p là một mô hình marketing, bao gồm bốn yếu tố chính: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place) và xúc tiến (Promotion). Đây là sự kết hợp của các công cụ marketing chiến lược, được các nhà sản xuất sử dụng để đạt được hiệu quả kinh doanh của mình.

4P lần đầu tiên được E. Jerome McCarthy chính thức khái niệm hóa vào năm 1960 trong cuốn sách có ảnh hưởng lớn “Basic Marketing, A Managerial Approach”. Marketing hỗn hợp này giải quyết các vấn đề như:

  • Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của người dùng.
  • Nguyên nhân thất bại trong quá trình phân tích sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Đưa ra giải pháp và thay đổi cách nhận thức của công chúng.
  • Tạo sự khác biệt để tăng lợi thế cạnh tranh.
  • Hiểu cách sản phẩm tương tác với người tiêu dùng và ngược lại.

2. Các thành phần trong kế hoạch marketing 4P

Các thành phần trong kế hoạch marketing 4P
Các thành phần trong kế hoạch marketing 4P

2.1. Product ( Sản phẩm )

Sản phẩm là bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào được tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của người tiêu dùng. Để quản lý hiệu quả, các marketer cần nắm vững vòng đời sản phẩm, từ giai đoạn giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa đến suy thoái, đồng thời doanh nghiệp phải xây dựng kế hoạch phù hợp cho từng giai đoạn.

Chiến lược sản phẩm là một kế hoạch chi tiết xác định hướng đi và các quyết định của doanh nghiệp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm việc phân tích các yếu tố quan trọng như đặc điểm sản phẩm/dịch vụ, khách hàng mục tiêu, thị trường địa lý, giá trị mang lại cho người tiêu dùng, và các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.

Hiện nay, có 5 chiến lược sản phẩm phổ biến:

  • Chiến lược nhãn hiệu: Tạo dựng và phát triển thương hiệu mạnh mẽ.
  • Chiến lược tập hợp sản phẩm (Product Mix): Quản lý danh mục sản phẩm đa dạng.
  • Chiến lược dòng sản phẩm (Product Line): Định hướng phát triển từng dòng sản phẩm cụ thể.
  • Chiến lược từng sản phẩm (Product Item): Tối ưu hóa từng sản phẩm riêng lẻ.
  • Chiến lược vòng đời sản phẩm: Điều chỉnh chiến lược phù hợp với từng giai đoạn vòng đời.

Để xây dựng chiến lược hiệu quả, doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi sau:

  • Sản phẩm hoặc dịch vụ này giải quyết nhu cầu gì của khách hàng?
  • Khách hàng mục tiêu mong đợi điều gì từ sản phẩm?
  • Họ sẽ sử dụng sản phẩm như thế nào?
  • Bao bì có đáp ứng được kỳ vọng và thị hiếu không?
  • Khách hàng có được trải nghiệm thử trước khi mua không?
  • Kích thước, màu sắc, và tên gọi sản phẩm đã phù hợp với thị hiếu chưa?
  • Sản phẩm có những lợi thế gì vượt trội hơn so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường?

2.2. Price ( Giá )

Giá cả là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng và lợi nhuận của doanh nghiệp. Các yếu tố quan trọng quyết định giá sản phẩm bao gồm nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất, xu hướng giá cả của đối thủ cạnh tranh, và các quy định pháp luật. Ngoài ra, việc lựa chọn thực hiện các chiến dịch như chiết khấu cần được cân nhắc kỹ thuật để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả.

Mục tiêu của chiến lược giá là tối ưu hóa lợi nhuận và thu nhập, đồng thời duy trì khả năng cạnh tranh và quản lý rủi ro. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần định giá sản phẩm/dịch vụ sao cho hợp lý, mang lại giá trị tối đa cho khách hàng mà vẫn đảm bảo lợi ích kinh doanh.

Các chiến lược giá phổ biến trong bao marketing bao gồm:

  • Chiến lược giá thâm nhập thị trường
  • Chiến lược giá hớt váng sữa
  • Chiến lược giá theo dòng sản phẩm
  • Chiến lược giá theo tâm lý
  • Chiến lược giá theo combo
  • Chiến lược giá cạnh tranh
  • Chiến lược giá khuyến mãi
  • Chiến lược giá theo phân khúc
  • Chiến lược giá tùy theo khu vực địa lý
  • Chiến lược định giá động

Để xây dựng chiến lược giá hiệu quả, doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi sau:

  • Sản phẩm có giá trị/dịch vụ mang lại cho khách hàng là gì?
  • Chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra là bao nhiêu?
  • Đối thủ cạnh tranh đang được định giá như thế nào?
  • Doanh nghiệp muốn khách hàng cảm nhận như thế nào về sản phẩm/dịch vụ?
  • Mục tiêu doanh nghiệp muốn đạt được thông qua giá trị này là gì?

2.3. Place ( Phân phối )

Place (Phân phối) trong mô hình Marketing 4P liên quan đến việc lựa chọn và quản lý địa điểm, kênh phân phối, thúc đẩy sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả nhất. Mục tiêu cốt lõi của việc quản lý kênh phân phối là sản phẩm bảo đảm luôn có sẵn tại thời điểm và địa điểm mà khách hàng cần.

Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào tốc độ luân chuyển hàng hóa. Càng nhanh chóng đưa sản phẩm đến điểm bán, doanh nghiệp càng có cơ hội đáp ứng nhu cầu khách hàng, gia tăng sự hài lòng và xây dựng lòng trung thành với thương hiệu. Chính vì thế, yếu tố Place đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

5 chiến lược phân phối phổ biến hiện nay :

  1. Chiến lược phân phối đại trà
  2. Chiến lược phân phối độc quyền
  3. Chiến lược phân phối chuyên sâu
  4. Chiến lược phân phối chọn lọc
  5. Nhượng quyền

Để xây dựng kết quả phân phối chiến lược , doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi sau:

  • Mục tiêu khách hàng thường tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ ở đâu?
  • Doanh nghiệp muốn trải nghiệm lại trải nghiệm mua sắm như thế nào cho khách hàng?
  • Mục tiêu chính khi lựa chọn phân phối kênh là gì?
  • Khách hàng mục tiêu có thói quen mua sắm trực tuyến hay trực tiếp?
  • Doanh nghiệp có đáp ứng được yêu cầu về dịch vụ giao hàng của khách hàng hay không?

2.4. Promotion ( Xúc tiến )

Promotion trong 4P nhằm mục đích phục vụ hai mục tiêu. Thứ nhất, thông báo cho khách hàng tiềm năng thông tin về sản phẩm và thứ hai, thuyết phục khách hàng mua sản phẩm. Do đó, chiến lược xúc tiến sẽ bao gồm nhiều phương tiện khác nhau mà doanh nghiệp có thể sử dụng để giao tiếp với đối tượng mục tiêu. Một tổ hợp xúc tiến hiệu quả sẽ đảm bảo doanh số bán hàng tốt và các Marketer phải cố gắng tạo ra một môi trường thuận lợi.

5 Công cụ xúc tiến phổ biến bao gồm:

  • Quảng cáo
  • Khuyến mãi
  • Quan hệ công chúng (PR)
  • Bán hàng cá nhân
  • Marketing trực tiếp

Để thiết lập chiến lược xúc tiến hiệu quả, doanh nghiệp có thể trả lời cho các câu hỏi gợi ý như:

  • Đối tượng mục tiêu của là ai?
  • Thông điệp là gì?
  • Các kênh truyền thông nào sẽ được sử dụng?
  • Thời điểm nào tốt nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu?
  • Phương pháp quảng bá có sức thuyết phục nhất?

3. 6 bước xây dựng kế hoạch marketing 4P chuẩn 2025

6 bước xây dựng kế hoạch marketing 4P chuẩn 2025
6 bước xây dựng kế hoạch marketing 4P chuẩn 2025

3.1. Xác định USP của sản phẩm 

Unique Selling Point (USP) – điểm bán hàng độc đáo, sáng tạo của một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu mà làm nổi bật nó khỏi đối thủ cạnh tranh.

Trong quá trình xây dựng chiến lược 4P trong Marketing, bước đầu tiên mà doanh nghiệp cần thực hiện là sự xác định khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đối với các đối thủ cạnh tranh. Việc này đòi hỏi khả năng hiểu sâu sắc về nhu cầu, mong muốn, sở thích cũng như những vấn đề mà khách hàng đang tìm hiểu phải trong lĩnh vực liên quan đến sản phẩm.

Bên cạnh doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu và phân tích các đối thủ cạnh tranh trong ngành, đánh giá những gì họ đang cung cấp, đồng thời tìm ra những điểm yếu hoặc khoảng trống chưa được khai thác thác. Đây chính là cơ hội để doanh nghiệp phát triển USP độc lập, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

3.2. Lắng nghe, thấu hiểu khách hàng

Tiếp theo, doanh nghiệp cần xác định khách hàng của mình bằng cách trả lời cho các câu hỏi như:

  • Ai sẽ mua sản phẩm?
  • Đối tượng đó có vấn đề gì cần giải quyết?
  • Họ mong muốn sản phẩm gì? Như thế nào?

Nghiên cứu thị trường là cách phổ biến nhất để doanh nghiệp thu thập thông tin về khách hàng. Nghiên cứu thị trường có thể được thực hiện thông qua các phương pháp như khảo sát, phỏng vấn, phân tích dữ liệu,… Hoặc thu thập phản hồi và ý kiến của khách hàng thông qua Email, website,…

3.3. Nghiên cứu đối thủ

Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp:

  • Xác định vị trí của mình trên thị trường, so sánh với các đối thủ trực tiếp.
  • Đánh giá chi tiết điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, từ đó tìm ra lợi thế cạnh tranh riêng.
  • Nhận được cơ hội phát triển giao diện và các cơ sở tiềm ẩn từ hoạt động của đối thủ.

Thông qua việc phân tích các yếu tố như sản phẩm/dịch vụ, giá cả, kênh phân phối, chiến lược truyền thông,… doanh nghiệp sẽ có một bức tranh toàn diện về thị trường và hành vi cạnh tranh. Từ đó, doanh nghiệp không chỉ xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp mà tối ưu hóa chính sách giá, đáp ứng ứng dụng tốt nhất theo yêu cầu của khách hàng mục tiêu.

3.4. Xem xét các kênh phân phối, địa điểm mua hàng

Doanh nghiệp cần làm rõ:

  • Khách hàng tiềm năng của mình thường xuyên mua sắm ở đâu?
  • Họ thích sử dụng kênh nào?
  • Họ muốn tiếp tục nhận thông tin theo cách nào?

Khi lựa chọn kênh phân phối, doanh nghiệp nên tập trung vào những kênh mà khách hàng tiềm năng thường xuyên sử dụng để tăng khả năng tiếp cận. Nền tảng trực tuyến phổ biến như Facebook, Instagram, TikTok và YouTube là những lựa chọn lý tưởng để tương tác với khách hàng. Đồng thời, việc phát triển một trang web chuyên nghiệp và tối ưu công cụ tìm kiếm (SEO) sẽ nâng cao khả năng xuất hiện trước khách hàng khi họ tìm kiếm thông tin liên quan.

Tuy nhiên, khi sản phẩm/ dịch vụ chỉ phục vụ cho một thị trường cụ thể, việc tập trung vào một kênh hoặc khu vực địa lý nhất định là điều quan trọng. Điều này cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực và nỗ lực tiếp thị vào đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.

3.5. Phát triển chiến lược xúc tiến

Sau khi xác định đối tượng khách hàng tiềm năng và thiết lập mức giá phù hợp cho sản phẩm, bước kế tiếp là xây dựng kết quả chiến lược xúc tiến.

Doanh nghiệp cần lựa chọn các hoạt động xúc tiến phù hợp với mục tiêu kinh doanh và nguồn ngân sách hiện có. Việc phát triển những chiến lược này phải được thực hiện một cách tối ưu nhằm truyền tải thông điệp rõ ràng về sản phẩm/dịch vụ tới khách hàng.

3.6. Kết hợp và kiểm tra

Điều quan trọng nhất là phải đảm bảo rằng các yếu tố đã được kết hợp chặt chẽ và hài hòa với nhau để tạo ra một chiến lược toàn diện và hiệu quả.  Các yếu tố “Product” (sản phẩm), “Price” (giá cả), “Place” (địa điểm) và “Promotion” (quảng cáo) đều phụ thuộc và liên quan mật thiết đến nhau, tạo nên một chiến lược thông minh và hiệu quả.

Vì vậy, đội ngũ tiếp thị cần thường xuyên đánh giá và đo lường mức độ phối hợp của các yếu tố này. Quá trình này sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng.
  • Xác minh rằng giá cả tương xứng với giá trị mà sản phẩm mang lại.
  • Kiểm tra tính phù hợp và thuận tiện của kênh phân phối đối với mục tiêu khách hàng.
  • Đánh giá hiệu quả của các chiến lược quảng cáo trong việc hút và giữ chân khách hàng.

4. Ví dụ kế hoạch marketing 4P

Coca-Cola là một trong những thương hiệu hàng đầu và có giá trị lớn nhất trên toàn cầu. Thương hiệu này đã áp dụng chiến lược Marketing 4P rất hiệu quả, mang lại thành công vượt trội. Hãy cùng LUẬN VĂN UY TÍN khám phá mô hình Marketing 4P của Coca-Cola qua những ví dụ cụ thể dưới đây:

  • (Product) Hiện nay, Coca-Cola sở hữu một danh mục sản phẩm phong phú với hơn 3500 sản phẩm khác nhau.
  • (Place) Coca-Cola có một mạng lưới phân phối rộng khắp và hoạt động tại hơn 200 quốc gia, đảm bảo sản phẩm có mặt ở mọi nơi.
  • (Price) Chiến lược giá của Coca-Cola rất linh hoạt và hợp lý, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành.
  • (Place ) Coca-Cola vẫn sở hữu một kho bảo tàng quảng cáo đồ họa, cùng với các chiến dịch truyền thông sáng tạo và hoạt động CSR mạnh mẽ, giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với cộng đồng .

Coca-Cola là minh chứng sống động cho việc áp dụng thành công chiến lược Marketing 4P, khi lựa chọn sản phẩm phù hợp, thời điểm thích hợp, giá cả hợp lý và chiến dịch quảng cáo sáng tạo, từ đó tạo ra sự thành công công và vị trí vững chắc trên thị trường.

Xem thêm bài viết: Nghiên cứu marketing nhằm mục đích gì? Các phương pháp nghiên cứu Marketing chuẩn 2025

Bài viết trên là một số chia sẻ của LUẬN VĂN UY TÍN về chủ đề Kế hoạch marketing 4P là gì? 6 bước xây dựng marketing 4P chuẩn 2025

Hy vọng, bài viết đã giúp bạn có những bài học quý quá, giúp cho bản thân có những định hướng đúng đắn trên con đường làm Marketing. Ngoài ra, LUẬN VĂN UY TÍN là đơn vị cung cấp các Dịch Vụ Viết Luận Văn Thạc Sĩ – Đại Học, luôn nỗ lực đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, giúp giảm bớt áp lực. Với chất lượng hàng đầu, sẽ đảm bảo chất lượng phù hợp với tiêu chí của từng đề tài nghiên cứu Marketing.

Nhanh tay liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn và hỗ trợ các thông tin chi tiết một cách nhanh nhất!

Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 422 Đường Quang Trung Hà Đông Hà Nội

Hotline/Zalo: 0983.018.995

Email:   hotrovietbaocao24h@gmail.com

Trang web: www.luanvanuytin.com

Fan page: Luận Văn Uy Tín

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status
0983018995
icons8-exercise-96 chat-active-icon